http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Induction WebAn induction coil. Một cuộn dây cảm ứng. Induction motor, sir. Động cơ cảm ứng, thưa thầy. Well, the classic empiricist answer is induction. câu trả lời của các nhà kinh nghiệm học cổ điển là sự quy nạp; The entire surface connects to an induction charger.
HARDENED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Webhardened Từ điển WordNet adj. used of persons; emotionally hardened; case-hardened, hard-boiled faced a case-hardened judge made hard or flexible or resilient especially by heat treatment; tempered, treated, toughened a sword of tempered steel tempered glass protected against attack (especially by nuclear weapons) hardened missile silos WebĐang xem: Hardening là gì Đây là 1 giai đoạn công việc trong chuỗi các công việc nhằm mục đích bảo vệ hệ thống. Nếu làm tốt giai đoạn này, tỷ lệ hệ thống của bạn gặp sự cố (cả từ bên ngoài hay bên trong gây ra) sẽ được giảm thiểu xuống mức rất thấp. cl-find-if-not
SERVER HARDENING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
WebInduction hardening là gì: sự tôi cảm ứng, sự tôi cao tần, tôi (bằng) cảm ứng, sự tôi cảm ứng, sự tôi cao tần, Toggle navigation X Webinduction noun (INTRODUCTION) [ C or U ] an occasion when someone is formally introduced into a new job or organization, especially through a special ceremony: Their … WebInduction / In'dʌkʃn / Thông dụng Danh từ Sự làm lễ nhậm chức (cho ai) Sự bước đầu làm quen nghề (cho ai) Sự giới thiệu (vào một tổ chức) (tôn giáo) sự bổ nhiệm Phương pháp quy nạp by induction lý luận bằng phương pháp quy nạp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng nuclear induction cảm ứng hạt nhân bmw bert story den bosch