On the right track là gì
WebDịch trong bối cảnh "ON THE RIGHT TRACK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ON THE RIGHT TRACK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Webon the right track ý nghĩa, định nghĩa, on the right track là gì: doing something correctly or well: . Tìm hiểu thêm.
On the right track là gì
Did you know?
Webtrack noun (MARKS) B2 [ C usually plural ] a mark or line of marks left on the ground or on another surface by an animal, person, or vehicle that has moved over it, showing the … Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on the right track, and we'd like to keep it that way. * Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phát triển đúng hướng tốt đẹp, và chúng tôi muốn duy trì theo hướng ...
WebKeep là động từ thông dụng mang nghĩa “giữ” một cái gì đó. Vậy Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì trong Tiếng Anh? Các cụm từ trên không chỉ mang nghĩa “giữ” thông thường. Khi phối hợp với các từ khác … Web25 de fev. de 2010 · Một là ON THE RIGHT TRACK nghĩa là suy nghĩ hay hành động đúng hướng, và hai là RIGHT-HAND nghĩa là người phụ tá đáng tin cậy. Huyền Trang xin …
Web11 de mar. de 2024 · If you track something messy or dirty, you leave messy or dirty marks when walking because you had something on your shoes or feet: on the right/wrong track We believe we are on the right track to grow the business in the coming months. Xem thêm: Bói Bài Tarot : Tu Vi Boi Bai Que Cuu Huyen That To, Xemtuong Boi Bai WebVí dụ: This house is off the beaten track. = Căn nhà này ở nơi hẻo lánh. (off the beaten track là tính từ mô tả cho cụm danh từ this house) Hoặc: They drove off the beaten track. = Họ lái xe đến nơi hẻo lánh. (off the beaten track là trạng từ mô tả cho động từ travelled)
Webbe on the right track ý nghĩa, định nghĩa, be on the right track là gì: 1. to be doing something in a way that will bring good results: 2. to be doing something in a way…. Tìm …
Webon track Thành ngữ, tục ngữ keep you on track tell you what to do, remind you of the topic The instructor will help to keep us on track. She'll remind us. on track in the right direction, on the rails After a few problems, our project is back on track. đang đi đúng hướng Tiến triển hoặc phát triển theo kế hoạch, dự kiến hoặc dự kiến. howard county md attorneyWebVậy nên việc thông thạo cụm từ On Track là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh. On Track ( verb) Cách … howard county maryland weatherWebkeep track ý nghĩa, định nghĩa, keep track là gì: 1. to make certain that you know what is happening or has happened to someone or something: 2. to…. Tìm hiểu thêm. howard county md courtWebon track ý nghĩa, định nghĩa, on track là gì: 1. making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result…. Tìm hiểu thêm. Từ điển howard county md child supportWebtheo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track. đi đúng đường. to be off the track. trật bánh (xe lửa) 12 thành ngữ khác. to cover up one's track s. che dấu vết tích; che … how many inches is 176.9 cmhow many inches is 175cmWebfast track ý nghĩa, định nghĩa, fast track là gì: 1. the quickest route to a successful position: 2. using a quicker than normal route to a higher…. Tìm hiểu thêm. howard county md behavioral health